BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2017 – 2018
Tháng Một 15, 2018 8:30 sángBẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2017 – 2018 | |||||||||||||
TT | Họ tên | Sinh ngày | Trình độ CM (Liệt kê tất cả các chuyên môn được đào tạo) | Trình độ lý luận CT | Chức vụ | Phần hành được giao | Tổng số tiết | SĐT | Biên chế/ Hợp đồng | Ghi chú | |||
CN | Giảng dạy | BD HSG trường | Phần hành khác | ||||||||||
1 | Mai Thanh Hải | ĐH Sinh | TC | HT | Hướng nhiệp | 2 | 0911705345 | Biên chế | |||||
2 | Lê Thanh Hoàn | ĐH Toán,Lý | TC | P.HT | Vật Lý 8 | 4 | 0918669836 | Biên chế | |||||
3 | Phan Thị Soa | ĐH Sử | TTCM | Sử 6,7,8,9 | Sử | 18 | 0984509614 | Biên chế | |||||
4 | Trần Thị Ngoan | ĐH Toán, Tin | GV | Tin 6,7,8,9 | Toán 9 | 19 | 01239554420 | Biên chế | |||||
5 | Hoàng Thị Hà | ĐH Địa | TPCM | 9A | Địa 6,7,8,9 | Địa | 19 | 0949909456 | Biên chế | ||||
6 | Vũ Thị Lệ Bình | ĐH Anh | GV | 7A | Anh 7,8 | Anh 7,8 | 19 | 0919809467 | Biên chế | ||||
7 | Nguyễn Chiến Binh | ĐH Toán, Lý | GV | Toán 9,8A;CN8 | Toán8 | KHKT | 18 | 0918875931 | Biên chế | ||||
8 | Trương Thị Kim Ngân | ĐH Sinh | TTCM | Sinh 6,7,8,9 | Sinh | 19 | 0915031077 | Biên chế | |||||
9 | Nguyễn Thị Thương | ĐH Văn, Sử | TPCM | 6A | Văn 6, 7B | Văn 6 | 19 | 0942813050 | Biên chế | ||||
10 | Dương Thị Thu Lan | ĐH Họa, Đoàn Đội | TPT | Họa 6,7,8,9;GD 7 | TPT | 18 | 0914543012 | Biên chế | |||||
11 | Trần Thị Huyền | ĐH Anh | GV | Anh 6,9, GD8 | Anh 6,9;IOE | 17 | 0914905199 | Biên chế | |||||
12 | Nguyễn Thiên Nghiêng | ĐH Nhạc, CC GDCD | GV | Nhạc6-9, GD9,CN6 | NK NHẠC | KHKT | 18 | 0919048675 | Biên chế | ||||
13 | Phạm Thị Thanh Nhàn | ĐH Văn | GV | 9B | Văn 9 | Văn 9 | 18 | 01255492750 | Biên chế | ||||
14 | Trần Thị Hiền Anh | ĐH Hóa, KTNN | GV | 8B | Hóa 8,9; CN9 | Hóa | 18 | 0914520924 | Biên chế | ||||
15 | Vũ Thị Kim Nhung | ĐH Văn | GV | 8A | Văn 8, Văn 7A | Văn7,8 | 18 | 0916404880 | Biên chế | ||||
16 | Lê Thị Phương Thủy | ĐH Toán, Lý | GV | 7B | Toán 7, 6A; | Toán 7 | 19 | 0944197576 | Biên chế | ||||
17 | Đặng Hồng Ngân | ĐH Toán, Lý | GV | 6B | Toán 8B,6B; GD6 | Casio, Toán 6,8 | 18 | 0976129849 | Biên chế | ||||
18 | Nguyễn Thị Thỳy Hà | ĐH TDTT | GV | TD 6.7.8.9 | NK TD | 19 | 0941965329 | Biên chế | |||||
19 | Nguyễn Thị Hoàng Lan | ĐH Toán, Lý | GV | Vật lý 6,7,8,9;CN7 | Vật Lý 9 | 17 | 0127624149 | HĐ Thị | |||||
20 | Trần Thị Gái | TC KT | NV KT | 01642699922 | Biên chế | ||||||||
21 | Trần Thị Hà | ĐH VP | NV VP | 0945128732 | Biên chế | ||||||||
22 | Nguyễn Thị Lê | ĐHTV | NVTV-TP | 0911370627 | Biên chế | ||||||||
23 | Cao Minh Ngọc | ĐH Sinh | NVTB-TT | 0917482897 | Biên chế | ||||||||
24 | Hà Thị Tố Nga | TC Y sỹ | NV YT | 0973805774 | HĐ trường | ||||||||
25 | Cao Thị Hồng Thuỷ | ĐH Tin | GV | ‘0911782203 | HĐ trường | Nghỉ sinh | |||||||
PHỤ TRÁCH CHUYÊN MÔN | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||
(ký, ghi rõ họ tên) | (ký, ghi rõ họ tên) | ||||||||||||
Lê Thanh Hoàn | Mai Thanh Hải | ||||||||||||